Có 2 kết quả:
鑰匙洞孔 yào shi dòng kǒng ㄧㄠˋ ㄉㄨㄥˋ ㄎㄨㄥˇ • 钥匙洞孔 yào shi dòng kǒng ㄧㄠˋ ㄉㄨㄥˋ ㄎㄨㄥˇ
yào shi dòng kǒng ㄧㄠˋ ㄉㄨㄥˋ ㄎㄨㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
keyhole
Bình luận 0
yào shi dòng kǒng ㄧㄠˋ ㄉㄨㄥˋ ㄎㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
keyhole
Bình luận 0